3
SỐ ÁO
19 năm
1 thg 7, 2005
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
5
Trận đấu
205
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 5

Apollon Limassol
1-5
44
0
0
0
0

29 thg 4

Othellos Athienou
3-1
0
0
0
0
0

23 thg 4

Doxa Katokopia
2-3
22
0
0
0
0

20 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
2-5
32
0
0
0
0

13 thg 4

Ethnikos Achnas
6-2
13
0
0
0
0

8 thg 4

AEL Limassol
1-5
0
0
0
0
0

4 thg 4

Nea Salamis
0-3
0
0
0
0
0

6 thg 3

Karmiotissa Pano Polemidion
0-0
0
0
0
0
0

21 thg 2

Anorthosis
0-2
0
0
0
0
0

27 thg 1

Apollon Limassol
0-0
0
0
0
0
0
AEZ Zakakiou

8 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
1-5
44’
-

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
3-1
Ghế

23 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
2-3
22’
-

20 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
2-5
32’
-

13 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
6-2
13’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng