180 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
23 năm
23 thg 6, 2001
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM

3. Liga 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
17
Bắt đầu
26
Trận đấu
1.377
Số phút đã chơi
6,62
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 5

Dynamo Dresden
4-0
72
0
0
1
0
6,8

12 thg 5

Erzgebirge Aue
2-2
84
0
0
0
0
6,9

27 thg 4

Sandhausen
3-1
67
0
0
1
0
7,0

20 thg 4

Ingolstadt
2-0
72
0
0
0
0
7,8

12 thg 4

Waldhof Mannheim
1-1
74
0
0
0
0
6,0

7 thg 4

RW Essen
4-1
0
0
0
0
0
-

31 thg 3

Arminia Bielefeld
2-0
75
0
0
0
0
6,4

16 thg 3

Saarbrücken
2-0
86
0
0
0
0
-

10 thg 3

Unterhaching
1-0
77
0
0
0
0
7,4

3 thg 3

Borussia Dortmund II
2-1
73
0
0
0
0
7,6
MSV Duisburg

18 thg 5

3. Liga
Dynamo Dresden
4-0
72’
6,8

12 thg 5

3. Liga
Erzgebirge Aue
2-2
84’
6,9

27 thg 4

3. Liga
Sandhausen
3-1
67’
7,0

20 thg 4

3. Liga
Ingolstadt
2-0
72’
7,8

12 thg 4

3. Liga
Waldhof Mannheim
1-1
74’
6,0
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.377

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
23
Sút trúng đích
8

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
429
Độ chính xác qua bóng
82,7%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
53,7%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
20
Dắt bóng thành công
60,6%
Lượt chạm
722
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
53,8%
Tranh được bóng
73
Tranh được bóng %
51,0%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
17
Bị chặn
6
Phạm lỗi
17
Phục hồi
69
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
17

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

42
1
45
4
2
0

Sự nghiệp mới

45
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng