Jonas Michelbrink
MSV Duisburg
180 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
23 năm
23 thg 6, 2001
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM
3. Liga 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo17
Bắt đầu26
Trận đấu1.377
Số phút đã chơi6,62
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
18 thg 5
Dynamo Dresden
4-0
72
0
0
1
0
6,8
12 thg 5
Erzgebirge Aue
2-2
84
0
0
0
0
6,9
27 thg 4
Sandhausen
3-1
67
0
0
1
0
7,0
20 thg 4
Ingolstadt
2-0
72
0
0
0
0
7,8
12 thg 4
Waldhof Mannheim
1-1
74
0
0
0
0
6,0
7 thg 4
RW Essen
4-1
0
0
0
0
0
-
31 thg 3
Arminia Bielefeld
2-0
75
0
0
0
0
6,4
16 thg 3
Saarbrücken
2-0
86
0
0
0
0
-
10 thg 3
Unterhaching
1-0
77
0
0
0
0
7,4
3 thg 3
Borussia Dortmund II
2-1
73
0
0
0
0
7,6
MSV Duisburg
18 thg 5
3. Liga
Dynamo Dresden
4-0
72’
6,8
12 thg 5
3. Liga
Erzgebirge Aue
2-2
84’
6,9
27 thg 4
3. Liga
Sandhausen
3-1
67’
7,0
20 thg 4
3. Liga
Ingolstadt
2-0
72’
7,8
12 thg 4
3. Liga
Waldhof Mannheim
1-1
74’
6,0
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.377
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
23
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
429
Độ chính xác qua bóng
82,7%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
53,7%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
20
Dắt bóng thành công
60,6%
Lượt chạm
722
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
53,8%
Tranh được bóng
73
Tranh được bóng %
51,0%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
17
Bị chặn
6
Phạm lỗi
17
Phục hồi
69
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
17
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
42 1 | ||
45 4 | ||
2 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
45 7 |
- Trận đấu
- Bàn thắng