190 cm
Chiều cao
22 năm
7 thg 1, 2002
Trái
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Besta deildin 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
7
Trận đấu
338
Số phút đã chơi
6,69
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

FH Hafnarfjordur
3-3
33
1
0
0
0
7,8

1 thg 9

HK Kopavogs
1-0
16
0
0
0
0
6,6

25 thg 8

KA Akureyri
1-2
19
0
0
1
0
6,1

19 thg 8

Breidablik
3-1
90
0
0
0
0
6,8

12 thg 8

IA Akranes
1-0
85
0
0
0
0
5,9

6 thg 8

Stjarnan
2-1
65
1
0
0
0
7,7

31 thg 7

Fylkir
0-0
30
0
0
1
0
6,0

21 thg 10, 2023

Cavalry FC
2-1
23
0
0
0
0
5,9

14 thg 10, 2023

HFX Wanderers FC
0-1
61
0
0
0
0
6,1

12 thg 10, 2023

York United FC
1-0
0
0
0
0
0
-
Fram Reykjavik

15 thg 9

Besta deildin
FH Hafnarfjordur
3-3
33’
7,8

1 thg 9

Besta deildin
HK Kopavogs
1-0
16’
6,6

25 thg 8

Besta deildin
KA Akureyri
1-2
19’
6,1

19 thg 8

Besta deildin
Breidablik
3-1
90’
6,8

12 thg 8

Besta deildin
IA Akranes
1-0
85’
5,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 338

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
12
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
36
Độ chính xác qua bóng
61,0%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
117
Chạm tại vùng phạt địch
18
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
24
Tranh được bóng %
52,2%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Bị chặn
3
Phạm lỗi
6
Phục hồi
7
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Fram Reykjavik (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
7
2
14
0
54
6
7
0
3
1

Sự nghiệp mới

7
0
8
3

Đội tuyển quốc gia

5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Hà Lan U17

Quốc tế
1
UEFA U17 Championship(2019 Republic of Ireland)