Salim Ben Seghir
Đại lý miễn phí174 cm
Chiều cao
21 năm
24 thg 2, 2003
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự39%
Challenge League 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo5
Bắt đầu21
Trận đấu602
Số phút đã chơi6,69
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Marseille
25 thg 8
Ligue 1
Reims
2-2
Ghế
Xamax
17 thg 5
Challenge League
Stade Nyonnais
4-0
65’
7,7
11 thg 5
Challenge League
FC Vaduz
1-1
25’
6,5
3 thg 5
Challenge League
Bellinzona
1-2
32’
6,8
23 thg 4
Challenge League
Wil
2-2
16’
6,6
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 602
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
15
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
279
Độ chính xác qua bóng
74,8%
Bóng dài chính xác
25
Độ chính xác của bóng dài
69,4%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
32,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
23
Dắt bóng thành công
65,7%
Lượt chạm
540
Chạm tại vùng phạt địch
36
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
55
Tranh được bóng %
56,7%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
54,5%
Chặn
5
Bị chặn
8
Phạm lỗi
4
Phục hồi
46
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
12
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự39%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
21 0 | ||
18 0 | ||
3 0 | ||
25 6 | ||
2 0 | ||
9 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 | ||
3 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng