Ifet Dakovac
TSC Backa Topola
180 cm
Chiều cao
35
SỐ ÁO
26 năm
5 thg 12, 1997
Bosnia và Herzegovina
Quốc gia
2,6 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái
CM
LM
Super Liga 2024/2025
1
Bàn thắng0
Bắt đầu0
Trận đấu0
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
10 thg 9
Hungary
0-0
0
0
0
0
0
-
7 thg 9
Hà Lan
5-2
0
0
0
0
0
-
29 thg 8
Maccabi Tel Aviv
1-5
60
0
0
1
0
-
22 thg 8
Maccabi Tel Aviv
3-0
90
0
0
0
0
-
14 thg 12, 2023
Olympiacos
5-2
90
1
1
0
0
8,0
30 thg 11, 2023
West Ham United
0-1
90
0
0
0
0
6,5
9 thg 11, 2023
Freiburg
5-0
67
0
0
0
0
6,1
26 thg 10, 2023
Freiburg
1-3
79
0
0
0
0
5,6
5 thg 10, 2023
Olympiacos
2-2
90
1
0
0
0
7,2
21 thg 9, 2023
West Ham United
3-1
80
0
0
0
0
6,9
Bosnia và Herzegovina
10 thg 9
UEFA Nations League A Grp. 3
Hungary
0-0
Ghế
7 thg 9
UEFA Nations League A Grp. 3
Hà Lan
5-2
Ghế
TSC Backa Topola
29 thg 8
Europa League Qualification
Maccabi Tel Aviv
1-5
60’
-
22 thg 8
Europa League Qualification
Maccabi Tel Aviv
3-0
90’
-
14 thg 12, 2023
Europa League Grp. A
Olympiacos
5-2
90’
8,0
2024/2025
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
134 26 | ||
FK Zlatibor Čajetinathg 1 2020 - thg 1 2021 27 5 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng