188 cm
Chiều cao
87
SỐ ÁO
23 năm
5 thg 6, 2001
Phải
Chân thuận
Montenegro
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Premier League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
6
Trận đấu
207
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Polissya Zhytomyr
2-1
12
0
0
0
0

1 thg 9

Liviy Bereh
1-3
15
0
0
0
0

26 thg 8

FC Kolos Kovalivka
0-1
44
0
0
0
0

18 thg 8

Kryvbas
0-2
18
0
0
0
0

9 thg 8

Dynamo Kyiv
1-2
46
0
0
1
0

3 thg 8

Karpaty
0-0
70
0
0
0
0

2 thg 6

Epitsentr Kamianets-Podilskyi
3-1
13
0
0
0
0

29 thg 5

Epitsentr Kamianets-Podilskyi
1-1
46
0
0
0
0

25 thg 5

Metalist 1925
1-2
10
0
0
0
0

19 thg 5

FC Oleksandriya
2-2
18
0
0
0
0
Veres Rivne

15 thg 9

Premier League
Polissya Zhytomyr
2-1
12’
-

1 thg 9

Premier League
Liviy Bereh
1-3
15’
-

26 thg 8

Premier League
FC Kolos Kovalivka
0-1
44’
-

18 thg 8

Premier League
Kryvbas
0-2
18’
-

9 thg 8

Premier League
Dynamo Kyiv
1-2
46’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

NK Veres Rivne (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
18
3
54
12
19
0
27
1
16
5
3
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Buducnost Podgorica

Montenegro
3
First League(22/23 · 20/21 · 19/20)
1
Cup(20/21)