Donny Warmerdam
De Graafschap
174 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
22 năm
2 thg 1, 2002
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm61%Bàn thắng63%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự40%
Eerste Divisie 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu505
Số phút đã chơi6,59
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Helmond Sport
2-3
65
0
0
0
0
6,0
6 thg 9
FC Eindhoven
2-0
90
0
1
1
0
8,4
1 thg 9
Roda JC Kerkrade
1-4
90
0
0
0
0
6,3
23 thg 8
Jong FC Utrecht
2-2
90
0
0
0
0
5,8
16 thg 8
Excelsior
3-1
80
0
0
1
0
6,1
11 thg 8
FC Volendam
4-3
90
0
0
0
0
6,9
18 thg 5
ADO Den Haag
2-2
90
0
0
1
0
7,3
14 thg 5
ADO Den Haag
2-3
90
0
0
0
0
6,5
10 thg 5
FC Emmen
2-1
90
0
0
0
0
6,0
3 thg 5
Jong FC Utrecht
2-2
90
0
0
0
0
7,1
De Graafschap
13 thg 9
Eerste Divisie
Helmond Sport
2-3
65’
6,0
6 thg 9
Eerste Divisie
FC Eindhoven
2-0
90’
8,4
1 thg 9
Eerste Divisie
Roda JC Kerkrade
1-4
90’
6,3
23 thg 8
Eerste Divisie
Jong FC Utrecht
2-2
90’
5,8
16 thg 8
Eerste Divisie
Excelsior
3-1
80’
6,1
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 505
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
200
Độ chính xác qua bóng
86,2%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
68,4%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
299
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
24
Tranh được bóng %
44,4%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
4
Bị chặn
2
Phạm lỗi
10
Phục hồi
22
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm61%Bàn thắng63%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự40%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
47 4 | ||
82 5 | ||
Sự nghiệp mới | ||
16 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Ajax
Hà Lan1
Eredivisie(21/22)