187 cm
Chiều cao
29
SỐ ÁO
24 năm
28 thg 2, 2000
Mali
Quốc gia
125 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng33%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự84%

Eliteserien 2024

4
Bàn thắng
1
Kiến tạo
16
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.446
Số phút đã chơi
6,70
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Strømsgodset
0-0
14
0
0
0
0
6,2

10 thg 9

Swaziland
0-1
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

Mozambique
1-1
63
0
0
0
0
6,0

1 thg 9

Kristiansund BK
2-2
58
0
0
1
0
6,0

25 thg 8

Fredrikstad
1-0
90
0
1
0
0
7,6

18 thg 8

Sarpsborg 08
2-2
90
1
0
0
0
7,8

14 thg 8

Fredrikstad
1-0
90
0
0
0
0
6,4

10 thg 8

Hamarkameratene
0-1
15
0
0
0
0
5,9

3 thg 8

Bodø/Glimt
4-2
21
0
0
0
0
6,2

28 thg 7

Sandefjord
4-3
23
0
0
0
0
6,1
FK Haugesund

15 thg 9

Eliteserien
Strømsgodset
0-0
14’
6,2
Mali

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. I
Swaziland
0-1
Ghế

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. I
Mozambique
1-1
63’
6,0
FK Haugesund

1 thg 9

Eliteserien
Kristiansund BK
2-2
58’
6,0

25 thg 8

Eliteserien
Fredrikstad
1-0
90’
7,6
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 35%
  • 37Cú sút
  • 4Bàn thắng
  • 6,26xG
2 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngPhạt đềnKết quảBàn thắng
0,79xG0,80xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.446

Cú sút

Bàn thắng
4
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
6,26
xG đạt mục tiêu (xGOT)
4,77
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
5,47
Cú sút
37
Sút trúng đích
13

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,33
Những đường chuyền thành công
123
Độ chính xác qua bóng
60,3%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
45,5%
Các cơ hội đã tạo ra
13

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
46,7%
Lượt chạm
412
Chạm tại vùng phạt địch
67
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
76,9%
Tranh được bóng
92
Tranh được bóng %
49,7%
Tranh được bóng trên không
59
Tranh được bóng trên không %
55,1%
Chặn
4
Bị chặn
7
Phạm lỗi
24
Phục hồi
35
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng33%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự84%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

47
13
ACS Petrolul 52 Ploieşti (quay trở lại khoản vay)thg 7 2021 - thg 2 2023
21
15
FC Unirea 2004 Slobozia (cho mượn)thg 1 2021 - thg 6 2021
9
2
ACS Petrolul 52 Ploieşti (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2020 - thg 1 2021
7
1
FC Ceahlăul Piatra Neamţthg 7 2019 - thg 6 2020

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng