189 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
24 năm
21 thg 6, 2000
Trái
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm53%Bàn thắng37%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự32%

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
315
Số phút đã chơi
6,96
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Excelsior
0-5
45
0
0
0
0
6,4

23 thg 8

FC Volendam
2-1
90
0
0
0
0
6,8

17 thg 8

FC Dordrecht
1-1
90
0
0
0
0
7,4

10 thg 8

VVV-Venlo
1-1
90
0
0
0
0
7,2

25 thg 5

Excelsior
7-1
38
0
0
0
0
5,9

22 thg 5

Excelsior
1-2
90
0
0
1
0
7,0

18 thg 5

De Graafschap
2-2
90
0
0
0
0
6,9

14 thg 5

De Graafschap
2-3
90
0
0
1
0
7,4

10 thg 5

Jong PSV
2-3
23
0
0
1
0
6,1

29 thg 4

Jong FC Utrecht
0-2
90
1
0
1
0
8,6
ADO Den Haag

30 thg 8

Eerste Divisie
Excelsior
0-5
45’
6,4

23 thg 8

Eerste Divisie
FC Volendam
2-1
90’
6,8

17 thg 8

Eerste Divisie
FC Dordrecht
1-1
90’
7,4

10 thg 8

Eerste Divisie
VVV-Venlo
1-1
90’
7,2

25 thg 5

Eredivisie Qualification
Excelsior
7-1
38’
5,9
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 315

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
166
Độ chính xác qua bóng
83,0%
Bóng dài chính xác
19
Độ chính xác của bóng dài
61,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
231
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
65,2%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
41,7%
Chặn
3
Phục hồi
17
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm53%Bàn thắng37%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự32%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

47
3
92
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng