Marin Leovac
NK Lokomotiva
179 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
36 năm
7 thg 8, 1988
Trái
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB
HNL 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu338
Số phút đã chơi6,73
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
NK Lokomotiva
14 thg 9
HNL
NK Istra 1961
0-2
68’
7,4
1 thg 9
HNL
NK Varazdin
0-1
90’
7,5
11 thg 8
HNL
Hajduk Split
1-1
90’
6,6
4 thg 8
HNL
Rijeka
4-0
90’
5,5
25 thg 5
HNL
Hajduk Split
2-5
45’
5,6
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 338
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
100
Độ chính xác qua bóng
68,0%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
28,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
37,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
261
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
56,5%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
5
Bị chặn
1
Phạm lỗi
5
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
34 0 | ||
30 2 | ||
85 5 | ||
1 0 | ||
10 0 | ||
92 4 | ||
64 4 | ||
70 1 | ||
26 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
PAOK Thessaloniki FC
Hy Lạp1
Cup(16/17)
Rijeka
Croatia1
Cup(13/14)
1
Super Cup(14/15)
Austria Wien
Áo1
Bundesliga(12/13)