176 cm
Chiều cao
12
SỐ ÁO
21 năm
29 thg 8, 2003
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CB
CM

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Puskas FC Academy
2-1
90
0
0
0
0
-

29 thg 8

Mlada Boleslav
0-3
90
0
0
0
0
5,9

22 thg 8

Mlada Boleslav
2-2
1
0
0
0
0
-

18 thg 8

Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
90
0
0
0
0
-

13 thg 8

Mornar
2-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Zalaegerszeg
3-1
90
0
0
0
0
-

7 thg 8

Mornar
3-0
90
0
0
0
0
7,5

4 thg 8

Ujpest
2-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 8

AEK Larnaca
0-2
90
0
0
1
0
-

28 thg 7

Diosgyori VTK
2-2
90
0
0
0
0
-
Paksi SE

1 thg 9

NB I
Puskas FC Academy
2-1
90’
-

29 thg 8

Conference League Qualification
Mlada Boleslav
0-3
90’
5,9

22 thg 8

Conference League Qualification
Mlada Boleslav
2-2
1’
-

18 thg 8

NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
90’
-

13 thg 8

Conference League Qualification
Mornar
2-2
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

69
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng