Sean Roughan
Lincoln City
183 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
21 năm
31 thg 8, 2003
Trái
Chân thuận
Ireland
Quốc gia
30 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái, Left Wing-Back, Tiền vệ Trái
CB
LB
LWB
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không8%Hành động phòng ngự12%
League One 2024/2025
1
Bàn thắng2
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu450
Số phút đã chơi7,34
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Peterborough United
1-1
90
0
0
0
0
7,4
10 thg 9
Latvia U21
2-2
90
1
0
0
0
-
6 thg 9
Thổ Nhĩ Kỳ U21
0-1
90
0
0
0
0
-
31 thg 8
Stevenage
0-1
90
0
0
0
0
7,1
24 thg 8
Mansfield Town
4-1
90
1
1
0
0
8,7
17 thg 8
Barnsley
1-2
90
0
0
0
0
6,0
13 thg 8
Harrogate Town
1-2
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
Burton Albion
2-3
90
0
1
0
0
7,5
27 thg 4
Portsmouth
0-2
90
0
0
0
0
6,8
20 thg 4
Cheltenham Town
1-2
90
0
0
0
0
6,9
Lincoln City
14 thg 9
League One
Peterborough United
1-1
90’
7,4
Ireland U21
10 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. A
Latvia U21
2-2
90’
-
6 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. A
Thổ Nhĩ Kỳ U21
0-1
90’
-
Lincoln City
31 thg 8
League One
Stevenage
0-1
90’
7,1
24 thg 8
League One
Mansfield Town
4-1
90’
8,7
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 60%- 5Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,19xG
Loại sútChân tráiTình trạngĐá phạt trực tiếpKết quảBàn thắng
0,02xG0,18xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 450
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,19
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,35
xG không tính phạt đền
0,19
Cú sút
5
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,37
Những đường chuyền thành công
113
Độ chính xác qua bóng
66,5%
Bóng dài chính xác
29
Độ chính xác của bóng dài
45,3%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
29,2%
Dẫn bóng
Lượt chạm
305
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
54,5%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
4
Phạm lỗi
4
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không8%Hành động phòng ngự12%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
89 5 | ||
15 0 | ||
1 0 | ||
11 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
1 0 | ||
1 0 | ||
Lincoln City Under 18thg 12 2019 - thg 4 2021 3 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
7 1 | ||
4 1 |
Trận đấu Bàn thắng