Lucas Turci
Memphis 901 FC
21
SỐ ÁO
28 năm
23 thg 8, 1996
Cả hai
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm87%Cố gắng dứt điểm80%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự96%
USL Championship 2024
2
Bàn thắng3
Kiến tạo24
Bắt đầu28
Trận đấu2.108
Số phút đã chơi7,14
Xếp hạng8
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
North Carolina FC
3-0
90
0
1
1
0
7,9
12 thg 9
Hartford Athletic
0-0
90
0
0
0
0
7,5
29 thg 8
Colorado Springs Switchbacks FC
3-1
76
0
0
0
0
5,9
25 thg 8
Oakland Roots SC
1-1
90
0
0
1
0
7,5
18 thg 8
FC Tulsa
2-0
90
0
0
0
0
7,8
11 thg 8
Charleston Battery
3-1
37
0
0
0
1
5,2
4 thg 8
El Paso Locomotive FC
0-0
90
0
0
1
0
7,7
28 thg 7
San Antonio FC
1-0
90
0
0
0
0
7,7
21 thg 7
FC Tulsa
1-0
90
0
0
1
0
7,3
13 thg 7
Detroit City FC
0-1
76
0
0
1
0
7,5
Memphis 901 FC
15 thg 9
USL Championship
North Carolina FC
3-0
90’
7,9
12 thg 9
USL Championship
Hartford Athletic
0-0
90’
7,5
29 thg 8
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
3-1
76’
5,9
25 thg 8
USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
90’
7,5
18 thg 8
USL Championship
FC Tulsa
2-0
90’
7,8
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.108
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
17
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
1.002
Độ chính xác qua bóng
73,1%
Bóng dài chính xác
161
Độ chính xác của bóng dài
39,8%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
8,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
71,4%
Lượt chạm
1.725
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
29
Tranh bóng thành công %
78,4%
Tranh được bóng
108
Tranh được bóng %
48,9%
Tranh được bóng trên không
59
Tranh được bóng trên không %
58,4%
Chặn
45
Bị chặn
6
Phạm lỗi
48
Phục hồi
140
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
14
Kỷ luật
Thẻ vàng
8
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm87%Cố gắng dứt điểm80%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự96%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
85 5 | ||
12 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
FSV Union Fürstenwalde
Đức1
Reg. Cup Brandenburg(19/20)