174 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
25 năm
10 thg 4, 1999
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CM
AM

LaLiga2 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
428
Số phút đã chơi
6,99
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Real Oviedo
1-0
85
0
0
0
0
6,3

8 thg 9

Levante
0-1
90
0
0
0
0
7,5

1 thg 9

Eldense
1-2
90
0
0
1
0
6,7

26 thg 8

Real Zaragoza
1-2
73
0
0
1
0
6,7

18 thg 8

Burgos CF
3-1
90
1
0
0
0
7,8

4 thg 10, 2023

Feyenoord
3-2
0
0
0
0
0
-
Cartagena

15 thg 9

LaLiga2
Real Oviedo
1-0
85’
6,3

8 thg 9

LaLiga2
Levante
0-1
90’
7,5

1 thg 9

LaLiga2
Eldense
1-2
90’
6,7

26 thg 8

LaLiga2
Real Zaragoza
1-2
73’
6,7

18 thg 8

LaLiga2
Burgos CF
3-1
90’
7,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 428

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
6
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
92
Độ chính xác qua bóng
86,8%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
58,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
162
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
29
Tranh được bóng %
74,4%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
6
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Cartagena (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
5
1
109
8
3
0
Atlético Malagueño (Málaga CF II)thg 7 2019 - thg 6 2021
48
4
CD El Palothg 7 2018 - thg 6 2019
33
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng