188 cm
Chiều cao
31
SỐ ÁO
21 năm
13 thg 2, 2003
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài100%Số trận giữ sạch lưới44%Tính giá cao60%
Máy quét71%Số bàn thắng được công nhận13%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng100%

Eerste Divisie 2024/2025

0
Giữ sạch lưới
8
Số bàn thắng được công nhận
1/1
Các cú phạt đền đã lưu
6,69
Xếp hạng
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Vitesse
0-1
90
0
0
0
0
6,1

30 thg 8

RKC Waalwijk
0-3
0
0
0
0
0
-

26 thg 8

FC Dordrecht
3-1
90
0
0
0
0
8,9

25 thg 8

FC Groningen
0-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

NEC Nijmegen
1-0
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

FC Den Bosch
6-0
90
0
0
0
0
5,1

10 thg 8

Almere City FC
0-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 3

FC Volendam
0-4
0
0
0
0
0
-

15 thg 3

Cambuur
2-0
90
0
0
0
0
8,1

26 thg 2

NAC Breda
2-3
90
0
0
0
0
5,5
Jong AZ Alkmaar

13 thg 9

Eerste Divisie
Vitesse
0-1
90’
6,1
AZ Alkmaar

30 thg 8

Eredivisie
RKC Waalwijk
0-3
Ghế
Jong AZ Alkmaar

26 thg 8

Eerste Divisie
FC Dordrecht
3-1
90’
8,9
AZ Alkmaar

25 thg 8

Eredivisie
FC Groningen
0-0
Ghế

17 thg 8

Eredivisie
NEC Nijmegen
1-0
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
12
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
60,0%
Số bàn thắng được công nhận
8
Số bàn thắng đã chặn
-8,00
Số trận giữ sạch lưới
0
Đối mặt với hình phạt
1
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
0
Cứu phạt đền
1
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
3
Tính giá cao
4

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
67,8%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
40,9%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài100%Số trận giữ sạch lưới44%Tính giá cao60%
Máy quét71%Số bàn thắng được công nhận13%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng100%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

17
0

Sự nghiệp mới

  • Trận đấu
  • Bàn thắng