6
SỐ ÁO
26 năm
29 thg 3, 1998
Brazil
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

Premier League 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

28 thg 8

Dinamo Zagreb
0-2
90
0
0
0
0
6,8

20 thg 8

Dinamo Zagreb
3-0
90
0
0
1
0
6,1

13 thg 8

Ludogorets Razgrad
2-7
120
0
0
1
0
-

6 thg 8

Ludogorets Razgrad
1-2
90
0
0
1
0
-

30 thg 7

Lincoln Red Imps FC
5-0
90
0
1
0
0
7,3

23 thg 7

Lincoln Red Imps FC
0-2
84
0
1
0
0
7,3

14 thg 3

Bayer Leverkusen
3-2
90
0
0
0
0
6,7

22 thg 2

Braga
2-3
108
0
0
1
0
6,9

15 thg 2

Braga
2-4
86
0
0
1
0
7,8

14 thg 12, 2023

Häcken
2-1
90
0
0
0
0
7,0
Qarabag FK

28 thg 8

Champions League Qualification
Dinamo Zagreb
0-2
90’
6,8

20 thg 8

Champions League Qualification
Dinamo Zagreb
3-0
90’
6,1

13 thg 8

Champions League Qualification
Ludogorets Razgrad
2-7
120’
-

6 thg 8

Champions League Qualification
Ludogorets Razgrad
1-2
90’
-

30 thg 7

Champions League Qualification
Lincoln Red Imps FC
5-0
90’
7,3
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Qarabag FK (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
101
2
27
1
Associacao Atletica Ponte Preta Bthg 6 2019 - thg 12 2019
7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Qarabag FK

Azerbaijan
2
Premyer Liqa(23/24 · 22/23)
1
Cup(23/24)