Hao Fang
Beijing Guoan
175 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
24 năm
3 thg 1, 2000
Phải
Chân thuận
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự73%
Super League 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo6
Bắt đầu17
Trận đấu691
Số phút đã chơi6,62
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Chengdu Rongcheng FC
2-2
3
0
0
0
0
-
22 thg 8
Shanghai Shenhua
2-1
0
0
0
0
0
-
16 thg 8
Zhejiang Professional
0-0
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Qingdao West Coast
2-2
0
0
0
0
0
-
4 thg 8
Shanghai Shenhua
2-1
0
0
0
0
0
-
26 thg 7
Shenzhen Peng City
1-0
0
0
0
0
0
-
21 thg 7
Tianjin Jinmen Tiger
2-0
0
0
0
0
0
-
17 thg 7
Wuxi Wugo
1-3
44
0
0
0
0
-
12 thg 7
Shanghai Port
5-1
17
0
0
0
0
5,7
7 thg 7
Wuhan Three Towns
1-2
26
0
0
0
0
6,0
Beijing Guoan
14 thg 9
Super League
Chengdu Rongcheng FC
2-2
3’
-
22 thg 8
Cup
Shanghai Shenhua
2-1
Ghế
16 thg 8
Super League
Zhejiang Professional
0-0
Ghế
11 thg 8
Super League
Qingdao West Coast
2-2
Ghế
4 thg 8
Super League
Shanghai Shenhua
2-1
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 691
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
12
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
145
Độ chính xác qua bóng
79,7%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
11
Độ chính xác băng chéo
32,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
45,0%
Lượt chạm
326
Chạm tại vùng phạt địch
21
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
35
Tranh được bóng %
40,7%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
3
Bị chặn
3
Phạm lỗi
15
Phục hồi
21
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự73%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
39 5 | ||
3 0 | ||
20 1 | ||
12 2 | ||
Desportivo Brasil Participaçõesthg 6 2019 - thg 8 2020 7 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 0 | ||
8 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng