6
SỐ ÁO
23 năm
20 thg 5, 2001
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
8
Trận đấu
495
Số phút đã chơi
6,09
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Bucaramanga
1-2
0
0
0
0
0
-

7 thg 9

Envigado
2-0
20
0
0
0
0
6,2

2 thg 9

Millonarios
3-0
33
0
0
1
0
5,9

24 thg 8

La Equidad
0-0
0
0
0
0
0
-

19 thg 8

Once Caldas
3-1
10
0
0
0
0
6,0

10 thg 8

Atletico Nacional
3-1
90
0
0
1
0
5,7

4 thg 8

America de Cali
1-1
90
0
0
0
0
7,3

31 thg 7

Aguilas Doradas
3-2
90
0
0
0
0
4,5

23 thg 7

Fortaleza FC
0-2
76
0
0
1
0
6,3

20 thg 7

CD Jaguares
0-0
86
0
0
0
0
6,9
Patriotas

13 thg 9

Primera A Clausura
Bucaramanga
1-2
Ghế

7 thg 9

Primera A Clausura
Envigado
2-0
20’
6,2

2 thg 9

Primera A Clausura
Millonarios
3-0
33’
5,9

24 thg 8

Primera A Clausura
La Equidad
0-0
Ghế

19 thg 8

Primera A Clausura
Once Caldas
3-1
10’
6,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.412

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
428
Độ chính xác qua bóng
87,0%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
58,3%
Lượt chạm
639
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
68,0%
Tranh được bóng
49
Tranh được bóng %
43,8%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
12
Bị chặn
1
Phạm lỗi
22
Phục hồi
69
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
11

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

25
0
3
0
4
0
51
0
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Independiente Medellin

Colombia
2
Copa Colombia(2020 · 2019)