21 năm
27 thg 3, 2003
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Besta deildin 2024

0
Giữ sạch lưới
3
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
5,83
Xếp hạng
2
Trận đấu
105
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Valur
4-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 9

Vikingur Reykjavik
0-3
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

IA Akranes
4-2
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

HK Kopavogs
3-2
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Vestri
2-0
0
0
0
0
0
-

12 thg 8

FH Hafnarfjordur
1-0
0
0
0
0
0
-

29 thg 7

KA Akureyri
2-2
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Breidablik
4-2
0
0
0
0
0
-

11 thg 7

Fram Reykjavik
1-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 7

Stjarnan
1-1
0
0
0
0
0
-
KR Reykjavik

16 thg 9

Besta deildin
Valur
4-1
Ghế

13 thg 9

Besta deildin
Vikingur Reykjavik
0-3
Ghế

1 thg 9

Besta deildin
IA Akranes
4-2
Ghế

22 thg 8

Besta deildin
HK Kopavogs
3-2
Ghế

17 thg 8

Besta deildin
Vestri
2-0
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
5
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
62,5%
Số bàn thắng được công nhận
3
Số trận giữ sạch lưới
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
1
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
1

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
58,8%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
30,0%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

KR Reykjavik (quay trở lại khoản vay)thg 2 2024 - vừa xong
3
0
Knattspyrnufélag Vesturbæjar (cho mượn)thg 3 2022 - thg 10 2022
2
0

Sự nghiệp mới

KR Under 19thg 9 2018 - thg 12 2019
  • Trận đấu
  • Bàn thắng