Mees Hilgers
FC Twente
183 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
23 năm
13 thg 5, 2001
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
7,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm70%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng48%
Các cơ hội đã tạo ra54%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự14%
Eredivisie 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu270
Số phút đã chơi6,88
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
FC Twente
14 thg 9
Eredivisie
PEC Zwolle
1-1
90’
7,6
1 thg 9
Eredivisie
FC Utrecht
2-1
90’
6,1
17 thg 8
Eredivisie
Sparta Rotterdam
1-1
90’
7,0
13 thg 8
Champions League Qualification
Salzburg
3-3
90’
7,1
6 thg 8
Champions League Qualification
Salzburg
2-1
90’
6,0
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 40%- 5Cú sút
- 0Bàn thắng
- 1,43xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảLưu
0,67xG0,52xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 270
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,43
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,73
xG không tính phạt đền
1,43
Cú sút
5
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,06
Những đường chuyền thành công
180
Độ chính xác qua bóng
88,2%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
17,6%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Lượt chạm
238
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
44,4%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
41,7%
Chặn
2
Phạm lỗi
7
Phục hồi
19
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm70%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng48%
Các cơ hội đã tạo ra54%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự14%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
102 3 | ||
Sự nghiệp mới | ||
FC Twente Under 19thg 7 2019 - vừa xong 13 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng