178 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
25 năm
11 thg 1, 1999
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra57%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự11%

WSL 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
17
Bắt đầu
18
Trận đấu
1.512
Số phút đã chơi
7,54
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

BK Häcken
1-0
90
0
0
0
0
-

7 thg 9

Rosenborg BK
1-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 9

Rangers
6-0
0
0
0
0
0
-

14 thg 4

Bristol City WFC
5-0
90
0
0
0
0
8,3

9 thg 4

Ireland
0-2
0
0
0
0
0
-

5 thg 4

Thụy Điển
1-1
90
0
0
0
0
-

24 thg 3

Aston Villa
1-3
90
1
0
0
0
8,6

15 thg 3

Chelsea
3-1
90
0
0
0
0
6,5

3 thg 3

Tottenham Hotspur
1-0
90
0
0
1
0
7,2

17 thg 2

Manchester United
3-1
90
0
0
1
0
7,5
Arsenal (W)

Hôm qua

Women's Champions League Qualification 2nd Round
BK Häcken (W)
1-0
90’
-

7 thg 9

Women's Champions League Qualification 1st Round
Rosenborg BK (W)
1-0
Ghế

4 thg 9

Women's Champions League Qualification 1st Round
Rangers (W)
6-0
Ghế

14 thg 4

WSL
Bristol City WFC (W)
5-0
90’
8,3
nước Anh (W)

9 thg 4

Women's EURO Qualification League A Grp. 3
Ireland (W)
0-2
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.512

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
19
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.263
Độ chính xác qua bóng
87,2%
Bóng dài chính xác
109
Độ chính xác của bóng dài
60,2%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
68,8%
Lượt chạm
1.660
Chạm tại vùng phạt địch
23
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
59,1%
Tranh được bóng
85
Tranh được bóng %
60,3%
Tranh được bóng trên không
45
Tranh được bóng trên không %
59,2%
Chặn
24
Bị chặn
7
Phạm lỗi
6
Phục hồi
125
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra57%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự11%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

110
9
13
0

Đội tuyển quốc gia

Great Britainthg 5 2021 - vừa xong
England Under 21thg 4 2019 - vừa xong
8
0
13
1
England Under 20thg 12 2017 - thg 8 2018
1
0
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Arsenal

nước Anh
3
Women's League Cup(23/24 · 22/23 · 2015)
1
A-Leagues All Stars Women(23/24)
1
Women's FA Cup(15/16)

nước Anh

Quốc tế
1
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima(2022)
2
Arnold Clark Cup(2023 · 2022)