47
SỐ ÁO
22 năm
26 thg 4, 2002
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
83
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 5

Doxa Katokopia
6-3
0
1
0
0
0

7 thg 5

AEL Limassol
2-0
1
0
0
0
0

27 thg 4

Nea Salamis
2-1
19
0
0
0
0

23 thg 4

Apollon Limassol
3-3
8
0
0
0
0

13 thg 4

AEZ Zakakiou
6-2
0
0
0
0
0

7 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
1-4
0
0
0
0
0

3 thg 4

Doxa Katokopia
1-2
0
0
0
0
0

17 thg 2

Apollon Limassol
0-0
0
0
0
0
0

14 thg 2

Omonia Nicosia
2-2
0
0
0
0
0

1 thg 2

Doxa Katokopia
0-2
0
0
0
0
0
Ethnikos Achnas

10 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
6-3
Ghế

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
AEL Limassol
2-0
1’
-

27 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
2-1
19’
-

23 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
3-3
8’
-

13 thg 4

1. Division Relegation Playoff
AEZ Zakakiou
6-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng