181 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
23 năm
14 thg 3, 2001
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

NB I 2024/2025

2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
3
Bắt đầu
6
Trận đấu
326
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Ferencvaros
2-1
28
0
1
0
0

25 thg 8

Fehervar FC
3-3
31
0
0
0
0

18 thg 8

Paksi SE
2-1
90
0
0
0
0

11 thg 8

Puskas FC Academy
3-1
44
1
0
0
0

3 thg 8

MTK Budapest
3-0
57
0
0
0
0

26 thg 7

Györi ETO
2-1
75
1
0
0
0

16 thg 12, 2023

Fehervar FC
3-0
0
0
0
1
0

10 thg 12, 2023

Ferencvaros
3-2
0
0
0
0
0

24 thg 11, 2023

Diosgyori VTK
4-1
0
0
0
0
0

12 thg 11, 2023

Debrecen
1-0
6
0
0
0
0
Nyiregyhaza Spartacus FC

1 thg 9

NB I
Ferencvaros
2-1
28’
-

25 thg 8

NB I
Fehervar FC
3-3
31’
-

18 thg 8

NB I
Paksi SE
2-1
90’
-

11 thg 8

NB I
Puskas FC Academy
3-1
44’
-

3 thg 8

NB I
MTK Budapest
3-0
57’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng