22 năm
28 thg 2, 2002
Honduras
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Liga Nacional - Apertura 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 9

Jamaica
1-2
90
0
0
0
0
7,2

7 thg 9

Trinidad và Tobago
4-0
90
0
0
0
0
7,3

16 thg 6

Ecuador
2-1
90
0
0
0
0
6,2

10 thg 6

Bermuda
1-6
90
1
0
0
0
8,0

7 thg 6

Cuba
3-1
90
0
0
0
0
7,2

24 thg 3

Costa Rica
3-1
90
0
0
0
0
5,6

22 thg 11, 2023

Mexico
2-0
45
0
0
0
0
7,2

18 thg 11, 2023

Mexico
2-0
90
0
0
0
0
7,4

16 thg 10, 2023

Cuba
4-0
90
0
0
0
0
7,0

13 thg 10, 2023

Cuba
0-0
90
0
0
0
0
7,1
Honduras

11 thg 9

CONCACAF Nations League A Grp. 2
Jamaica
1-2
90’
7,2

7 thg 9

CONCACAF Nations League A Grp. 2
Trinidad và Tobago
4-0
90’
7,3

16 thg 6

Friendlies
Ecuador
2-1
90’
6,2

10 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. A
Bermuda
1-6
90’
8,0

7 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. A
Cuba
3-1
90’
7,2
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

36
5
106
5

Đội tuyển quốc gia

16
1
4
0
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng