Naser Naser
El Gouna FC
175 cm
Chiều cao
28 năm
1 thg 4, 1996
Ai Cập
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Premier League 2023/2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo12
Bắt đầu27
Trận đấu1.401
Số phút đã chơi6,70
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
18 thg 8
Al Masry SC
0-2
90
0
0
0
0
7,0
12 thg 8
Modern Sport FC
1-1
45
0
0
0
0
6,7
20 thg 7
National Bank
0-0
17
0
0
0
0
6,1
8 thg 7
Pyramids FC
0-4
45
0
0
0
0
6,6
29 thg 6
El Dakhleya
1-1
21
0
0
1
0
6,3
24 thg 6
Pharco FC
1-0
22
0
0
0
0
6,5
18 thg 6
Al Ahly SC
0-1
45
0
0
0
0
6,7
27 thg 5
Zamalek SC
0-2
66
0
0
0
0
6,9
20 thg 5
ZED FC
0-0
90
0
0
0
0
6,6
14 thg 5
Smouha SC
0-2
76
0
0
1
0
6,4
Al Ittihad Alexandria
18 thg 8
Premier League
Al Masry SC
0-2
90’
7,0
12 thg 8
Premier League
Modern Sport FC
1-1
45’
6,7
20 thg 7
Premier League
National Bank
0-0
17’
6,1
8 thg 7
Premier League
Pyramids FC
0-4
45’
6,6
29 thg 6
Premier League
El Dakhleya
1-1
21’
6,3
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.401
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
535
Độ chính xác qua bóng
82,7%
Bóng dài chính xác
41
Độ chính xác của bóng dài
56,2%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
30,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
827
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
20
Tranh bóng thành công %
90,9%
Tranh được bóng
76
Tranh được bóng %
51,0%
Tranh được bóng trên không
26
Tranh được bóng trên không %
48,1%
Chặn
19
Phạm lỗi
16
Phục hồi
95
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
17
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
42 1 | ||
2 0 | ||
47 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng