185 cm
Chiều cao
20 năm
4 thg 5, 2004
Trái
Chân thuận
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh trái
ST
LW

Pro League 2023/2024

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
9
Bắt đầu
20
Trận đấu
842
Số phút đã chơi
6,60
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 6

Bahrain
1-1
90
1
0
0
0
7,3

1 thg 6

Khorfakkan
2-2
89
0
1
0
0
8,0

25 thg 5

Baniyas
0-0
77
0
0
0
0
7,3

21 thg 5

Al-Wasl
2-4
68
0
0
0
0
6,6

16 thg 5

Al-Ain
0-1
85
0
1
0
0
8,4

6 thg 5

Emirates Club
1-2
45
0
0
0
0
6,4

26 thg 4

Al-Nasr SC
2-2
1
0
0
0
0
-

6 thg 4

Hatta
1-3
14
0
0
0
0
6,0

26 thg 3

Yemen
0-3
64
1
0
1
0
7,5

21 thg 3

Yemen
2-1
90
1
0
0
0
7,5
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

11 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. H
Bahrain
1-1
90’
7,3
Al Ittihad Kalba

1 thg 6

Pro League
Khorfakkan
2-2
89’
8,0

25 thg 5

Pro League
Baniyas
0-0
77’
7,3

21 thg 5

Pro League
Al-Wasl
2-4
68’
6,6

16 thg 5

Pro League
Al-Ain
0-1
85’
8,4
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 842

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
23
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
173
Độ chính xác qua bóng
62,5%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
35,3%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
28,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
38,9%
Lượt chạm
448
Chạm tại vùng phạt địch
46
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
24
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
64,7%
Tranh được bóng
103
Tranh được bóng %
55,4%
Tranh được bóng trên không
56
Tranh được bóng trên không %
59,6%
Bị chặn
6
Phạm lỗi
16
Phục hồi
30
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

63
5

Đội tuyển quốc gia

12
6
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng