187 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
34 năm
5 thg 2, 1990
Luxembourg
Quốc gia
425 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

1. Divisjon 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
9
Trận đấu
583
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Moss
0-0
90
0
0
0
0
-

8 thg 9

Belarus
0-1
0
0
0
0
0
-

5 thg 9

Bắc Ireland
2-0
90
0
0
0
0
6,3

27 thg 8

Sandnes Ulf
1-0
0
0
0
0
0
-

19 thg 8

Bryne
1-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Lyn
1-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 8

Ranheim
2-2
3
0
0
0
0
-

27 thg 7

Levanger
3-3
0
0
0
0
0
-

20 thg 7

Moss
1-0
0
0
0
0
0
-

22 thg 6

Sogndal
2-0
84
0
0
0
0
-
Kongsvinger

16 thg 9

1. Divisjon
Moss
0-0
90’
-
Luxembourg

8 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 3
Belarus
0-1
Ghế

5 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 3
Bắc Ireland
2-0
90’
6,3
Kongsvinger

27 thg 8

1. Divisjon
Sandnes Ulf
1-0
Ghế

19 thg 8

1. Divisjon
Bryne
1-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Kongsvinger (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2022 - vừa xong
56
3
1
0
4
0
94
8
68
6
82
10
53
8

Đội tuyển quốc gia

96
4
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng