186 cm
Chiều cao
99
SỐ ÁO
21 năm
1 thg 10, 2002
Trái
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự27%

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
201
Số phút đã chơi
7,17
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Jong Ajax
1-2
79
0
0
0
0
7,4

13 thg 9

Vitesse
0-1
77
0
0
0
0
7,1

30 thg 8

Telstar
0-0
45
0
0
0
0
6,9

26 thg 8

FC Dordrecht
3-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

FC Den Bosch
6-0
0
0
0
0
0
-

12 thg 8

Roda JC Kerkrade
6-1
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

Jong Ajax
1-4
19
0
0
0
0
6,6

3 thg 5

MVV Maastricht
2-3
45
0
0
0
0
6,3

26 thg 4

TOP Oss
1-1
90
0
0
0
0
7,6

22 thg 4

Jong AZ Alkmaar
2-1
0
0
0
0
0
-
Jong AZ Alkmaar

17 thg 9

Eerste Divisie
Jong Ajax
1-2
79’
7,4

13 thg 9

Eerste Divisie
Vitesse
0-1
77’
7,1

30 thg 8

Eerste Divisie
Telstar
0-0
45’
6,9

26 thg 8

Eerste Divisie
FC Dordrecht
3-1
Ghế

16 thg 8

Eerste Divisie
FC Den Bosch
6-0
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 201

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
99
Độ chính xác qua bóng
85,3%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
149
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
88,9%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự27%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

67
1

Sự nghiệp mới

5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng