Chuyển nhượng
186 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
34 năm
8 thg 12, 1989
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự39%

Super League 2023

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
15
Bắt đầu
17
Trận đấu
1.191
Số phút đã chơi
6,05
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

4 thg 11, 2023

Beijing Guoan
0-3
90
0
0
0
0
5,8

29 thg 10, 2023

Wuhan Three Towns
1-0
45
0
0
0
0
6,6

23 thg 10, 2023

Chengdu Rongcheng FC
4-0
0
0
0
0
0
-

29 thg 9, 2023

Changchun Yatai
0-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 9, 2023

Zhejiang Professional
0-5
90
0
0
0
0
5,1
Shenzhen FC

4 thg 11, 2023

Super League
Beijing Guoan
0-3
90’
5,8

29 thg 10, 2023

Super League
Wuhan Three Towns
1-0
45’
6,6

23 thg 10, 2023

Super League
Chengdu Rongcheng FC
4-0
Ghế

29 thg 9, 2023

Super League
Changchun Yatai
0-1
Ghế

24 thg 9, 2023

Super League
Zhejiang Professional
0-5
90’
5,1
2023

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.191

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
437
Độ chính xác qua bóng
87,1%
Bóng dài chính xác
20
Độ chính xác của bóng dài
40,8%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
638
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
53,9%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
56,1%
Chặn
11
Bị chặn
1
Phạm lỗi
10
Phục hồi
33
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự39%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

120
1
111
9
54
7

Đội tuyển quốc gia

2
0
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng