24 năm
28 thg 7, 2000
Argentina
Quốc gia
1,8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải, Tiền vệ Phải
RB
LB
RM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra29%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự66%

Liga Profesional 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
8
Trận đấu
560
Số phút đã chơi
6,90
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 8

LDU de Quito
1-2
45
0
0
0
0
6,7

9 thg 8

Deportivo Riestra
3-1
8
0
0
0
0
-

5 thg 8

Tigre
3-2
90
0
0
0
0
7,3

30 thg 7

Argentinos Juniors
2-0
59
0
0
0
0
6,5

25 thg 7

Belgrano
3-2
90
0
0
0
0
7,8

21 thg 7

River Plate
2-2
84
0
0
0
0
6,7

14 thg 6

Racing Club
2-0
0
0
0
0
0
-

2 thg 6

Rosario Central
1-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 5

Cuiaba
0-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 5

Estudiantes
2-1
90
0
0
0
0
7,2
Lanus

15 thg 8

Copa Sudamericana Final Stage
LDU de Quito
1-2
45’
6,7

9 thg 8

Liga Profesional
Deportivo Riestra
3-1
8’
-

5 thg 8

Liga Profesional
Tigre
3-2
90’
7,3

30 thg 7

Liga Profesional
Argentinos Juniors
2-0
59’
6,5

25 thg 7

Liga Profesional
Belgrano
3-2
90’
7,8
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 13%
  • 8Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,18xG
3 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,03xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 560

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,18
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,04
xG không tính phạt đền
0,18
Cú sút
8
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,17
Những đường chuyền thành công
149
Độ chính xác qua bóng
71,0%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
35,7%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
22,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
35,3%
Lượt chạm
380
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
31
Tranh được bóng %
55,4%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
55,6%
Chặn
11
Bị chặn
3
Phạm lỗi
4
Phục hồi
34
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra29%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự66%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

146
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng