23
SỐ ÁO
23 năm
26 thg 3, 2001
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

MLS NEXT Pro 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
7
Trận đấu
595
Số phút đã chơi
6,57
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Houston Dynamo 2
3-1
90
0
0
0
0
7,1

8 thg 9

Minnesota United 2
3-2
90
0
0
1
0
6,2

3 thg 9

St. Louis City 2
3-2
90
0
0
0
0
6,3

29 thg 8

Minnesota United 2
2-1
70
0
0
0
0
6,4

24 thg 8

Colorado Rapids 2
4-3
90
0
0
0
0
7,1

19 thg 8

Sporting Kansas City II
0-2
90
0
0
0
0
6,8

9 thg 8

Portland Timbers 2
3-3
75
0
0
0
0
6,1
Austin FC II

14 thg 9

MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
3-1
90’
7,1

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
3-2
90’
6,2

3 thg 9

MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
3-2
90’
6,3

29 thg 8

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
2-1
70’
6,4

24 thg 8

MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
4-3
90’
7,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 595

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
524
Độ chính xác qua bóng
91,8%
Bóng dài chính xác
46
Độ chính xác của bóng dài
65,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
624
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
62,5%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
21
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Austin FC II (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
7
0
24
1
40
0
11
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng