1
SỐ ÁO
25 năm
21 thg 6, 1999
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

League Two 2023/2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
35
Trận đấu
3.150
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

27 thg 4

Stenhousemuir
1-1
90
0
0
0
0

20 thg 4

Spartans FC
0-1
90
0
0
0
0

13 thg 4

East Fife
1-4
90
0
0
0
0

6 thg 4

Peterhead
2-2
90
0
0
0
0

30 thg 3

Stranraer
1-1
90
0
0
0
0

23 thg 3

Dumbarton
2-0
90
0
0
0
0

16 thg 3

Clyde
1-2
90
0
0
0
0

9 thg 3

Elgin City
1-0
90
0
0
0
0

5 thg 3

Spartans FC
2-2
90
0
0
0
0

2 thg 3

Stenhousemuir
0-1
90
0
0
0
0
Bonnyrigg Rose Athletic

27 thg 4

League Two
Stenhousemuir
1-1
90’
-

20 thg 4

League Two
Spartans FC
0-1
90’
-

13 thg 4

League Two
East Fife
1-4
90’
-

6 thg 4

League Two
Peterhead
2-2
90’
-

30 thg 3

League Two
Stranraer
1-1
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng