Scott McGill
Dundalk
183 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
22 năm
27 thg 1, 2002
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
130 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Hậu vệ trái
LB
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự5%
Premier Division 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu8
Trận đấu324
Số phút đã chơi6,44
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Waterford FC
2-1
61
0
0
0
0
6,3
5 thg 9
St. Patrick's Athletic
1-2
21
0
0
0
0
6,2
30 thg 8
Shelbourne
0-1
20
0
0
0
0
6,3
9 thg 8
Derry City
1-1
45
0
0
0
0
6,2
2 thg 8
Galway United FC
0-2
15
0
0
0
0
6,0
26 thg 7
Bohemian FC
1-1
58
0
0
0
0
6,3
12 thg 7
Drogheda United
4-2
80
0
0
0
0
8,1
4 thg 7
Shamrock Rovers
1-0
24
0
0
0
0
6,1
26 thg 5
Ross County
4-0
0
0
0
0
0
-
23 thg 5
Ross County
1-2
0
0
0
0
0
-
Dundalk
13 thg 9
Premier Division
Waterford FC
2-1
61’
6,3
5 thg 9
Premier Division
St. Patrick's Athletic
1-2
21’
6,2
30 thg 8
Premier Division
Shelbourne
0-1
20’
6,3
9 thg 8
Premier Division
Derry City
1-1
45’
6,2
2 thg 8
Premier Division
Galway United FC
0-2
15’
6,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 324
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
62
Độ chính xác qua bóng
65,3%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
45,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
154
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
24
Tranh được bóng %
51,1%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
55,6%
Chặn
4
Phạm lỗi
6
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự5%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
9 0 | ||
26 0 | ||
11 2 | ||
Heart of Midlothian FC Bthg 7 2019 - thg 1 2023 4 1 | ||
Kelty Hearts FC (cho mượn)thg 7 2022 - thg 1 2023 13 1 | ||
41 5 | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Hearts
Scotland1
Championship(20/21)