169 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
22 năm
1 thg 8, 2002
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
52
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Zalaegerszeg
3-1
0
0
0
0
0

23 thg 8

Ujpest
3-0
6
0
0
0
0

17 thg 8

Diosgyori VTK
0-1
46
0
0
0
0

9 thg 8

Kecskemeti TE
1-1
0
0
0
0
0

2 thg 8

Györi ETO
0-3
0
0
0
0
0

12 thg 5

Fehervar FC
1-0
9
0
0
0
0

5 thg 5

Ferencvaros
5-1
5
0
0
0
0

27 thg 4

Ujpest
1-0
0
0
0
0
0

20 thg 4

Diosgyori VTK
5-3
0
0
0
0
0

13 thg 4

Kecskemeti TE
1-0
28
0
0
1
0
Debrecen

31 thg 8

NB I
Zalaegerszeg
3-1
Ghế

23 thg 8

NB I
Ujpest
3-0
6’
-

17 thg 8

NB I
Diosgyori VTK
0-1
46’
-

9 thg 8

NB I
Kecskemeti TE
1-1
Ghế

2 thg 8

NB I
Györi ETO
0-3
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia