166 cm
Chiều cao
22 năm
10 thg 4, 2002
Trái
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
midfielder

1. Division 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
5
Trận đấu
229
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

22 thg 12, 2023

Aris Limassol
1-0
0
0
0
0
0

17 thg 12, 2023

AEL Limassol
1-4
19
0
0
0
0

9 thg 12, 2023

APOEL Nicosia
3-1
0
0
0
0
0

3 thg 12, 2023

Karmiotissa Pano Polemidion
1-1
0
0
0
0
0

26 thg 11, 2023

Nea Salamis
2-2
0
0
0
0
0

12 thg 11, 2023

Othellos Athienou
2-1
44
0
0
1
0

3 thg 11, 2023

Ethnikos Achnas
1-1
0
0
0
0
0

29 thg 10, 2023

Anorthosis
1-1
0
0
0
0
0

22 thg 10, 2023

Apollon Limassol
0-5
0
0
0
0
0

7 thg 10, 2023

Omonia Nicosia
3-3
0
0
0
0
0
AEZ Zakakiou

22 thg 12, 2023

1. Division
Aris Limassol
1-0
Ghế

17 thg 12, 2023

1. Division
AEL Limassol
1-4
19’
-

9 thg 12, 2023

1. Division
APOEL Nicosia
3-1
Ghế

3 thg 12, 2023

1. Division
Karmiotissa Pano Polemidion
1-1
Ghế

26 thg 11, 2023

1. Division
Nea Salamis
2-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Royal Francs Borainsthg 1 2024 - vừa xong
16
0
AE Zakakiou (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2023 - thg 1 2024
6
0
SL16 FC (Royal Standard de Liège II) (Chuyển tiền miễn phí)thg 10 2022 - thg 6 2023
5
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng