Jack Sanders
St. Johnstone
5
SỐ ÁO
25 năm
18 thg 3, 1999
nước Anh
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng70%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự1%
Premiership 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu4
Trận đấu307
Số phút đã chơi6,41
Xếp hạng1
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 8
Motherwell
1-2
89
0
0
0
1
5,2
24 thg 8
Dundee United
2-0
90
0
0
1
0
6,0
17 thg 8
Rangers
2-0
90
0
0
0
0
-
11 thg 8
Kilmarnock
0-3
90
0
0
0
0
7,8
5 thg 8
Aberdeen
1-2
38
0
0
0
0
6,6
3 thg 5
Dunfermline Athletic
3-3
90
0
0
1
0
5,4
27 thg 4
Partick Thistle
0-0
90
0
0
0
0
6,6
20 thg 4
Dundee United
1-0
90
0
0
1
0
5,8
13 thg 4
Arbroath
5-0
90
0
0
0
0
6,7
9 thg 4
Greenock Morton
1-1
90
0
1
0
0
7,2
St. Johnstone
31 thg 8
Premiership
Motherwell
1-2
89’
5,2
24 thg 8
Premiership
Dundee United
2-0
90’
6,0
17 thg 8
League Cup Final Stage
Rangers
2-0
90’
-
11 thg 8
Premiership
Kilmarnock
0-3
90’
7,8
5 thg 8
Premiership
Aberdeen
1-2
38’
6,6
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 1Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,23xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,23xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 307
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,23
xG không tính phạt đền
0,23
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
141
Độ chính xác qua bóng
77,9%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
25,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
238
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
59,3%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
59,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
4
Phục hồi
11
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng70%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự1%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 1 | ||
14 1 | ||
Kilmarnock FC Bthg 7 2023 - thg 1 2024 2 0 | ||
6 0 | ||
12 1 | ||
Kilmarnock FC Bthg 8 2022 - thg 9 2022 2 0 | ||
21 3 | ||
8 1 | ||
3 0 | ||
11 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Kilmarnock
Scotland1
Championship(21/22)