188 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
26 năm
13 thg 7, 1998
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Right Wing-Back
RWB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm57%Cố gắng dứt điểm100%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không83%Hành động phòng ngự90%

League One 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
5
Trận đấu
161
Số phút đã chơi
6,45
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Stockport County
1-1
25
0
0
0
0
6,0

31 thg 8

Barnsley
0-3
17
0
0
0
0
5,9

27 thg 8

Brighton & Hove Albion
4-0
32
0
0
0
0
6,1

24 thg 8

Wigan Athletic
1-0
70
0
0
0
0
6,8

17 thg 8

Cambridge United
0-1
27
1
0
0
0
7,3

13 thg 8

Swindon Town
4-2
90
1
0
0
0
7,9

10 thg 8

Blackpool
2-1
22
0
0
0
0
6,2

19 thg 5

Crewe Alexandra
2-0
25
0
0
0
0
6,6

11 thg 5

Milton Keynes Dons
1-5
0
0
0
0
0
-

7 thg 5

Milton Keynes Dons
3-0
4
0
0
0
0
-
Crawley Town

14 thg 9

League One
Stockport County
1-1
25’
6,0

31 thg 8

League One
Barnsley
0-3
17’
5,9

27 thg 8

EFL Cup
Brighton & Hove Albion
4-0
32’
6,1

24 thg 8

League One
Wigan Athletic
1-0
70’
6,8

17 thg 8

League One
Cambridge United
0-1
27’
7,3
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 6Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,57xG
0 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,06xG0,48xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 161

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,57
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,72
xG không tính phạt đền
0,57
Cú sút
6
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,24
Những đường chuyền thành công
49
Độ chính xác qua bóng
75,4%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
15,4%
Lượt chạm
121
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
35,7%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm57%Cố gắng dứt điểm100%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra82%Tranh được bóng trên không83%Hành động phòng ngự90%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

36
3
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng