James Vaughan
Đại lý miễn phí29 năm
11 thg 12, 1994
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM
USL League One 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo13
Bắt đầu13
Trận đấu941
Số phút đã chơi6,51
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
30 thg 8
Spokane Velocity FC
3-2
61
0
0
1
0
6,4
17 thg 8
Greenville Triumph SC
1-1
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
South Georgia Tormenta FC
1-1
0
0
0
0
0
-
4 thg 8
Northern Colorado Hailstorm FC
3-1
0
0
0
0
0
-
28 thg 7
Lexington SC
2-1
62
0
0
1
0
6,2
21 thg 7
Greenville Triumph SC
0-2
82
0
0
0
0
5,7
14 thg 7
Chattanooga Red Wolves SC
3-1
74
0
0
0
0
5,9
4 thg 7
Forward Madison FC
2-1
89
0
0
0
0
7,0
30 thg 6
Charlotte Independence
2-2
63
0
0
1
0
6,6
23 thg 6
Northern Colorado Hailstorm FC
0-2
53
0
0
0
0
6,5
Richmond Kickers
30 thg 8
USL League One Cup
Spokane Velocity FC
3-2
61’
6,4
17 thg 8
USL League One
Greenville Triumph SC
1-1
Ghế
11 thg 8
USL League One Cup
South Georgia Tormenta FC
1-1
Ghế
4 thg 8
USL League One
Northern Colorado Hailstorm FC
3-1
Ghế
28 thg 7
USL League One
Lexington SC
2-1
62’
6,2
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 986
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
368
Độ chính xác qua bóng
81,8%
Bóng dài chính xác
38
Độ chính xác của bóng dài
57,6%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
17,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
41,7%
Lượt chạm
621
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
45,5%
Tranh được bóng
53
Tranh được bóng %
42,4%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
20
Phạm lỗi
31
Phục hồi
44
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
11 0 | ||
40 0 | ||
18 0 | ||
1 0 | ||
Flint City Bucksthg 5 2018 - thg 3 2019 |
- Trận đấu
- Bàn thắng