8
SỐ ÁO
24 năm
14 thg 9, 2000
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Frauen-Bundesliga 2023/2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
9
Trận đấu
381
Số phút đã chơi
6,55
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

20 thg 5

Freiburg
2-1
65
0
0
0
0
6,5

10 thg 5

TSG 1899 Hoffenheim
3-0
31
0
0
0
0
7,0

6 thg 5

Nürnberg
0-1
87
0
0
0
0
6,4

19 thg 4

Bayer Leverkusen
1-0
45
0
1
0
0
7,5

12 thg 4

Werder Bremen
1-1
62
0
0
1
0
6,6

24 thg 3

MSV Duisburg
3-0
45
0
0
0
0
6,2

16 thg 3

Bayern München
5-0
31
0
0
0
0
6,4

11 thg 3

VfL Wolfsburg
4-0
14
0
0
0
0
5,8

16 thg 2

Eintracht Frankfurt
2-1
1
0
0
0
0
-
RB Leipzig (W)

20 thg 5

Frauen-Bundesliga
Freiburg (W)
2-1
65’
6,5

10 thg 5

Frauen-Bundesliga
TSG 1899 Hoffenheim (W)
3-0
31’
7,0

6 thg 5

Frauen-Bundesliga
Nürnberg (W)
0-1
87’
6,4

19 thg 4

Frauen-Bundesliga
Bayer Leverkusen (W)
1-0
45’
7,5

12 thg 4

Frauen-Bundesliga
Werder Bremen (W)
1-1
62’
6,6
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 381

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
7
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
43
Độ chính xác qua bóng
49,4%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
16,7%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
158
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
71,4%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
51,6%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
4
Bị chặn
2
Phạm lỗi
6
Phục hồi
20
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

31
7
70
1

Đội tuyển quốc gia

1
0
5
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng