15
SỐ ÁO
21 năm
5 thg 11, 2002
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Championship 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
14
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.156
Số phút đã chơi
6,02
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Greenock Morton
1-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

Arbroath
0-5
56
0
0
0
0
-

20 thg 4

Dunfermline Athletic
0-0
90
0
0
1
0
-

13 thg 4

Inverness CT
0-1
45
0
0
0
0
6,0

6 thg 4

Dundee United
0-5
5
0
0
0
0
-

30 thg 3

Greenock Morton
2-0
0
0
0
0
0
-

23 thg 3

Ayr United
1-2
0
0
0
0
0
-

16 thg 3

Raith Rovers
0-0
0
0
0
0
0
-

9 thg 3

Partick Thistle
2-2
0
0
0
0
0
-

2 thg 3

Airdrieonians
1-1
0
0
0
0
0
-
Queen's Park

14 thg 9

Championship
Greenock Morton
1-0
Ghế

27 thg 4

Championship
Arbroath
0-5
56’
-

20 thg 4

Championship
Dunfermline Athletic
0-0
90’
-

13 thg 4

Championship
Inverness CT
0-1
45’
6,0

6 thg 4

Championship
Dundee United
0-5
5’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.156

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
100,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
22
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
26,7%
Phạm lỗi
11

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Queen's Park (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
28
0
26
1

Sự nghiệp mới

Southampton FC Under 21thg 11 2020 - thg 6 2023
3
0
13
0
29
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng