173 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
23 năm
18 thg 12, 2000
Phải
Chân thuận
Xứ Wales
Quốc gia
830 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải
RB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng73%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự44%

Championship 2023/2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
17
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.337
Số phút đã chơi
7,05
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

23 thg 12, 2023

Coventry City
0-3
85
0
0
0
0
5,7

16 thg 12, 2023

Bristol City
1-0
88
0
0
0
0
7,3

12 thg 12, 2023

Leeds United
1-0
90
0
0
0
0
7,2

9 thg 12, 2023

West Bromwich Albion
2-1
90
0
0
0
0
6,8

2 thg 12, 2023

Millwall
1-1
90
0
0
0
0
7,3

29 thg 11, 2023

Huddersfield Town
1-2
0
0
0
0
0
-

25 thg 11, 2023

Plymouth Argyle
2-0
65
0
0
0
0
7,0

21 thg 11, 2023

Thổ Nhĩ Kỳ
1-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 11, 2023

Armenia
1-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 11, 2023

Birmingham City
3-1
90
0
0
0
0
7,5
Sunderland

23 thg 12, 2023

Championship
Coventry City
0-3
85’
5,7

16 thg 12, 2023

Championship
Bristol City
1-0
88’
7,3

12 thg 12, 2023

Championship
Leeds United
1-0
90’
7,2

9 thg 12, 2023

Championship
West Bromwich Albion
2-1
90’
6,8

2 thg 12, 2023

Championship
Millwall
1-1
90’
7,3
2023/2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 43%
  • 7Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,56xG
2 - 0
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,07xG0,57xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.337

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,56
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,77
xG không tính phạt đền
0,56
Cú sút
7
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,72
Những đường chuyền thành công
623
Độ chính xác qua bóng
84,0%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
36,8%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
8,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
23
Dắt bóng thành công
59,0%
Lượt chạm
1.098
Chạm tại vùng phạt địch
30
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
48,1%
Tranh được bóng
75
Tranh được bóng %
48,4%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
26,7%
Chặn
22
Bị chặn
3
Phạm lỗi
6
Phục hồi
91
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
16

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng73%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự44%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

28
1
1
0

Sự nghiệp mới

7
0
1
0
17
2
Leeds United FC Under 18 Academythg 7 2018 - thg 6 2019
1
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Leeds United U23

nước Anh
1
Premier League 2 Division Two(20/21)

Leeds United

nước Anh
1
Championship(19/20)