Julian Hettwer
Borussia Dortmund
184 cm
Chiều cao
40
SỐ ÁO
21 năm
15 thg 1, 2003
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự12%
3. Liga 2024/2025
2
Bàn thắng2
Kiến tạo4
Bắt đầu5
Trận đấu360
Số phút đã chơi7,23
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Sandhausen
3-1
90
0
0
0
0
7,0
31 thg 8
VfL Osnabrück
1-1
75
1
0
1
0
7,4
24 thg 8
Hansa Rostock
1-1
17
1
0
0
0
7,3
10 thg 8
Arminia Bielefeld
1-0
89
0
0
0
0
6,0
3 thg 8
Unterhaching
3-0
89
0
2
0
0
8,4
24 thg 7
Cerezo Osaka
2-3
1
0
0
0
0
-
21 thg 7
BG Pathum United
4-0
45
0
0
0
0
6,6
17 thg 7
Erzgebirge Aue
1-1
45
0
0
0
0
6,1
18 thg 5
Hallescher FC
1-1
80
0
0
0
0
6,2
11 thg 5
Ulm
1-2
86
0
0
0
0
6,1
Borussia Dortmund II
13 thg 9
3. Liga
Sandhausen
3-1
90’
7,0
31 thg 8
3. Liga
VfL Osnabrück
1-1
75’
7,4
24 thg 8
3. Liga
Hansa Rostock
1-1
17’
7,3
10 thg 8
3. Liga
Arminia Bielefeld
1-0
89’
6,0
3 thg 8
3. Liga
Unterhaching
3-0
89’
8,4
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự12%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
41 9 | ||
60 7 | ||
Sự nghiệp mới | ||
MSV Duisburg Under 19thg 11 2019 - thg 6 2022 11 1 | ||
MSV Duisburg Under 17thg 1 2019 - thg 6 2020 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng