185 cm
Chiều cao
28
SỐ ÁO
35 năm
9 thg 2, 1989
Phải
Chân thuận
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự33%

Super League 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
6
Trận đấu
406
Số phút đã chơi
6,21
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Chengdu Rongcheng FC
2-2
90
0
0
0
0
6,4

22 thg 8

Shanghai Shenhua
2-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

Zhejiang Professional
0-0
90
0
0
0
0
7,0

11 thg 8

Qingdao West Coast
2-2
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Shanghai Shenhua
2-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 7

Shenzhen Peng City
1-0
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Tianjin Jinmen Tiger
2-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 7

Wuxi Wugo
1-3
0
0
0
0
0
-

12 thg 7

Shanghai Port
5-1
90
0
0
0
0
4,4

7 thg 7

Wuhan Three Towns
1-2
0
0
0
0
0
-
Beijing Guoan

14 thg 9

Super League
Chengdu Rongcheng FC
2-2
90’
6,4

22 thg 8

Cup
Shanghai Shenhua
2-1
Ghế

16 thg 8

Super League
Zhejiang Professional
0-0
90’
7,0

11 thg 8

Super League
Qingdao West Coast
2-2
Ghế

4 thg 8

Super League
Shanghai Shenhua
2-1
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 406

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
222
Độ chính xác qua bóng
89,2%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
42,9%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
293
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
57,1%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
62,5%
Chặn
4
Phạm lỗi
6
Phục hồi
14
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự33%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Beijing Guoan (Đại lý miễn phí)thg 1 2022 - vừa xong
53
0
108
9
22
0
4
0
50
1
12
0
CD Mafrathg 7 2012 - thg 8 2012
26
6
16
2
CD Mafrathg 1 2010 - thg 8 2010
1
3

Đội tuyển quốc gia

29
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng