Cameron Cook
Perth Glory
13
SỐ ÁO
23 năm
16 thg 8, 2001
Phải
Chân thuận
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài100%Số trận giữ sạch lưới5%Tính giá cao33%
Máy quét36%Số bàn thắng được công nhận3%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng100%
A-League Men 2023/2024
1
Giữ sạch lưới24
Số bàn thắng được công nhận0/4
Các cú phạt đền đã lưu6,64
Xếp hạng10
Trận đấu900
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
28 thg 8
Moreton City Excelsior
3-2
0
0
0
0
0
-
3 thg 8
Melbourne City FC
5-4
0
0
0
0
0
-
23 thg 7
Brisbane Roar FC
2-4
0
0
0
0
0
-
28 thg 4
Sydney FC
7-1
0
0
0
0
0
-
7 thg 4
Adelaide United
2-4
0
0
0
0
0
-
3 thg 4
Sydney FC
1-1
0
0
0
0
0
-
31 thg 3
Melbourne Victory
2-1
0
0
0
0
0
-
16 thg 3
Western Sydney Wanderers FC
1-2
0
0
0
0
0
-
9 thg 3
Newcastle Jets
2-2
0
0
0
0
0
-
2 thg 3
Western United FC
1-0
0
0
0
0
0
-
Perth Glory
28 thg 8
Australia Cup
Moreton City Excelsior
3-2
Ghế
3 thg 8
Australia Cup
Melbourne City FC
5-4
Ghế
23 thg 7
Australia Cup
Brisbane Roar FC
2-4
Ghế
28 thg 4
A-League Men
Sydney FC
7-1
Ghế
7 thg 4
A-League Men
Adelaide United
2-4
Ghế
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng: 68%- 71Đối mặt với cú sút
- 23Số bàn thắng được công nhận
- 26,21Đối mặt với xGOT
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,40xG0,44xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùa
Thủ thành
Lưu lại
49
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
67,1%
Số bàn thắng được công nhận
24
Số bàn thắng đã chặn
2,21
Số trận giữ sạch lưới
1
Đối mặt với hình phạt
4
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
4
Cứu phạt đền
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
3
Tính giá cao
7
Phát bóng
Độ chính xác qua bóng
70,4%
Bóng dài chính xác
81
Độ chính xác của bóng dài
46,3%
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài100%Số trận giữ sạch lưới5%Tính giá cao33%
Máy quét36%Số bàn thắng được công nhận3%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng100%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
35 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
6 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng