Lukasz Bejger
Slask Wroclaw
Chấn thương bắp đùi (18 thg 7)Sự trở lại theo dự tính: Nghi ngờ
190 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
22 năm
11 thg 1, 2002
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
1,8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm35%Cố gắng dứt điểm14%Bàn thắng58%
Các cơ hội đã tạo ra20%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự6%
Ekstraklasa 2023/2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo31
Bắt đầu32
Trận đấu2.637
Số phút đã chơi6,84
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
25 thg 5
Rakow Czestochowa
1-2
55
0
0
0
0
6,6
18 thg 5
Radomiak Radom
2-0
90
0
0
1
0
7,4
10 thg 5
Cracovia
4-0
90
0
0
0
0
7,3
4 thg 5
LKS Lodz
1-2
90
0
0
0
0
6,8
21 thg 4
Legia Warszawa
0-0
90
0
0
0
0
7,1
14 thg 4
Gornik Zabrze
2-0
64
0
0
0
0
6,6
6 thg 4
Warta Poznan
2-1
67
0
0
0
0
5,7
30 thg 3
Piast Gliwice
2-2
66
0
0
0
0
6,5
16 thg 3
Puszcza Niepolomice
0-0
45
0
0
0
0
6,6
8 thg 3
Jagiellonia Bialystok
3-1
90
0
0
0
0
5,4
Slask Wroclaw
25 thg 5
Ekstraklasa
Rakow Czestochowa
1-2
55’
6,6
18 thg 5
Ekstraklasa
Radomiak Radom
2-0
90’
7,4
10 thg 5
Ekstraklasa
Cracovia
4-0
90’
7,3
4 thg 5
Ekstraklasa
LKS Lodz
1-2
90’
6,8
21 thg 4
Ekstraklasa
Legia Warszawa
0-0
90’
7,1
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.637
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
7
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.141
Độ chính xác qua bóng
86,2%
Bóng dài chính xác
74
Độ chính xác của bóng dài
42,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.621
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
58,3%
Tranh được bóng
56
Tranh được bóng %
52,8%
Tranh được bóng trên không
21
Tranh được bóng trên không %
44,7%
Chặn
27
Bị chặn
1
Phạm lỗi
18
Phục hồi
105
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm35%Cố gắng dứt điểm14%Bàn thắng58%
Các cơ hội đã tạo ra20%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự6%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
WKS Śląsk Wrocław IIthg 11 2021 - vừa xong 5 0 | ||
90 3 | ||
Sự nghiệp mới | ||
1 0 | ||
5 0 | ||
22 0 | ||
1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
13 2 | ||
3 0 | ||
6 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng