Nicolas Garayalde
Gimnasia LP
182 cm
Chiều cao
25 năm
21 thg 7, 1999
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
1,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không81%Hành động phòng ngự98%
Liga Profesional 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo7
Bắt đầu9
Trận đấu618
Số phút đã chơi6,97
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Tigre
1-1
72
0
0
1
0
6,2
2 thg 9
Argentinos Juniors
1-0
90
0
0
0
0
7,4
26 thg 8
Belgrano
0-1
80
0
0
0
0
8,3
22 thg 8
Barracas Central
0-1
84
0
0
0
0
7,3
17 thg 8
River Plate
1-1
80
0
0
0
0
7,6
10 thg 8
Racing Club
0-1
72
0
0
1
0
7,3
5 thg 8
Rosario Central
0-1
90
0
0
0
0
7,5
28 thg 7
Estudiantes
4-1
77
0
0
0
0
6,2
23 thg 7
San Lorenzo
0-1
45
0
0
0
0
6,2
19 thg 7
Independiente Rivadavia
1-0
12
0
0
0
0
6,1
Gimnasia LP
Hôm qua
Liga Profesional
Tigre
1-1
72’
6,2
2 thg 9
Liga Profesional
Argentinos Juniors
1-0
90’
7,4
26 thg 8
Liga Profesional
Belgrano
0-1
80’
8,3
22 thg 8
Cup
Barracas Central
0-1
84’
7,3
17 thg 8
Liga Profesional
River Plate
1-1
80’
7,6
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 3Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,09xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,06xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 618
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,09
xG không tính phạt đền
0,09
Cú sút
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,17
Những đường chuyền thành công
208
Độ chính xác qua bóng
74,0%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
40,6%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
399
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
26
Tranh bóng thành công %
60,5%
Tranh được bóng
59
Tranh được bóng %
56,7%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
47,6%
Chặn
8
Phạm lỗi
12
Phục hồi
49
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
14
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không81%Hành động phòng ngự98%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
10 0 | ||
76 1 |
Trận đấu Bàn thắng