Chuyển nhượng
182 cm
Chiều cao
25 năm
21 thg 7, 1999
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
1,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không81%Hành động phòng ngự98%

Liga Profesional 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
9
Trận đấu
618
Số phút đã chơi
6,97
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Tigre
1-1
72
0
0
1
0
6,2

2 thg 9

Argentinos Juniors
1-0
90
0
0
0
0
7,4

26 thg 8

Belgrano
0-1
80
0
0
0
0
8,3

22 thg 8

Barracas Central
0-1
84
0
0
0
0
7,3

17 thg 8

River Plate
1-1
80
0
0
0
0
7,6

10 thg 8

Racing Club
0-1
72
0
0
1
0
7,3

5 thg 8

Rosario Central
0-1
90
0
0
0
0
7,5

28 thg 7

Estudiantes
4-1
77
0
0
0
0
6,2

23 thg 7

San Lorenzo
0-1
45
0
0
0
0
6,2

19 thg 7

Independiente Rivadavia
1-0
12
0
0
0
0
6,1
Gimnasia LP

Hôm qua

Liga Profesional
Tigre
1-1
72’
6,2

2 thg 9

Liga Profesional
Argentinos Juniors
1-0
90’
7,4

26 thg 8

Liga Profesional
Belgrano
0-1
80’
8,3

22 thg 8

Cup
Barracas Central
0-1
84’
7,3

17 thg 8

Liga Profesional
River Plate
1-1
80’
7,6
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 3Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,09xG
1 - 0
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,06xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 618

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,09
xG không tính phạt đền
0,09
Cú sút
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,17
Những đường chuyền thành công
208
Độ chính xác qua bóng
74,0%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
40,6%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
399
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
26
Tranh bóng thành công %
60,5%
Tranh được bóng
59
Tranh được bóng %
56,7%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
47,6%
Chặn
8
Phạm lỗi
12
Phục hồi
49
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
14

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không81%Hành động phòng ngự98%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

10
0
76
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng