Juan Barinaga
Boca Juniors
176 cm
Chiều cao
23 năm
10 thg 10, 2000
Argentina
Quốc gia
4,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ Phải
RB
RWB
RM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra53%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự47%
Liga Profesional 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo9
Bắt đầu10
Trận đấu769
Số phút đã chơi6,81
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Racing Club
2-1
90
0
0
0
0
6,2
8 thg 9
Talleres
1-1
90
0
0
1
0
6,4
26 thg 8
Gimnasia LP
0-1
0
0
0
0
0
-
23 thg 8
Athletico Paranaense
0-2
90
0
0
0
0
7,7
16 thg 8
Athletico Paranaense
2-1
90
0
0
1
0
6,3
10 thg 8
Union
1-1
90
0
0
0
0
6,0
4 thg 8
Sarmiento
0-0
33
0
0
0
0
6,0
30 thg 7
Godoy Cruz
1-0
90
1
0
0
0
7,9
25 thg 7
Lanus
3-2
90
0
0
0
0
6,3
20 thg 7
Deportivo Riestra
2-1
90
0
0
0
0
7,8
Boca Juniors
14 thg 9
Liga Profesional
Racing Club
2-1
90’
6,2
8 thg 9
Cup
Talleres
1-1
90’
6,4
Belgrano
26 thg 8
Liga Profesional
Gimnasia LP
0-1
Ghế
23 thg 8
Copa Sudamericana Final Stage
Athletico Paranaense
0-2
90’
7,7
16 thg 8
Copa Sudamericana Final Stage
Athletico Paranaense
2-1
90’
6,3
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 67%- 3Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,37xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,13xG0,33xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 769
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,37
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,52
xG không tính phạt đền
0,37
Cú sút
3
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,96
Những đường chuyền thành công
153
Độ chính xác qua bóng
63,8%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
34,2%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
19,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
16
Dắt bóng thành công
41,0%
Lượt chạm
496
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
64,7%
Tranh được bóng
56
Tranh được bóng %
50,9%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
68,2%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phạm lỗi
9
Phục hồi
40
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra53%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự47%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
2 0 | ||
115 9 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm