Chuyển nhượng
188 cm
Chiều cao
40
SỐ ÁO
20 năm
10 thg 3, 2004
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự98%

EFL Cup 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
5,31
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Coventry City
0-1
0
0
0
0
0
-

27 thg 8

Crystal Palace
4-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Sheffield United
1-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Blackburn Rovers
2-2
0
0
0
0
0
-

13 thg 8

Stevenage
4-3
90
0
0
0
0
5,3

10 thg 8

Oxford United
2-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

Tranmere Rovers
4-1
90
0
0
0
0
7,7

20 thg 4

Stockport County
4-2
90
0
0
1
0
5,2

16 thg 4

Mansfield Town
2-1
90
0
0
1
0
7,0

13 thg 4

Doncaster Rovers
4-0
90
0
0
0
0
6,0
Norwich City

31 thg 8

Championship
Coventry City
0-1
Ghế

27 thg 8

EFL Cup
Crystal Palace
4-0
Ghế

24 thg 8

Championship
Sheffield United
1-1
Ghế

17 thg 8

Championship
Blackburn Rovers
2-2
Ghế

13 thg 8

EFL Cup
Stevenage
4-3
90’
5,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 90

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,00
Những đường chuyền thành công
67
Độ chính xác qua bóng
90,5%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
40,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
86
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
83,3%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
80,0%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự98%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Norwich City (quay trở lại khoản vay)thg 7 2024 - vừa xong
1
0
48
3

Sự nghiệp mới

4
1
17
3
45
7

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng