73
SỐ ÁO
21 năm
6 thg 9, 2003
Xứ Wales
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải
RB
LB

Premier League 2 2023/2024

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 5

Chelsea Academy
2-3
90
0
0
0
0

3 thg 5

Manchester United Academy
6-2
90
0
0
0
0

28 thg 4

Liverpool Academy
0-2
90
0
0
0
0

22 thg 4

Blackburn Rovers Academy
2-2
0
0
0
0
0

15 thg 4

Aston Villa Academy
3-5
90
0
0
0
0

8 thg 4

Stoke City Academy
2-2
90
0
0
0
0

8 thg 3

Tottenham Hotspur Academy
1-1
90
0
0
0
0

1 thg 3

Chelsea Academy
2-4
90
1
0
0
0

26 thg 2

West Bromwich Albion Academy
3-0
90
0
0
0
0

21 thg 2

FC Porto
1-0
0
0
0
0
0
Arsenal Academy

11 thg 5

Premier League 2 Playoff
Chelsea Academy
2-3
90’
-

3 thg 5

Premier League 2 Playoff
Manchester United Academy
6-2
90’
-

28 thg 4

Premier League 2
Liverpool Academy
0-2
90’
-

22 thg 4

Premier League 2
Blackburn Rovers Academy
2-2
Ghế

15 thg 4

Premier League 2
Aston Villa Academy
3-5
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Sự nghiệp mới

35
4
38
4

Đội tuyển quốc gia

2
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng