Chuyển nhượng
3
SỐ ÁO
25 năm
30 thg 1, 1999
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Eredivisie Vrouwen 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 4

Na Uy
1-0
90
0
0
0
0

5 thg 4

Ý
2-0
90
0
0
0
0

28 thg 2

Đức
0-2
54
0
0
0
0

23 thg 2

Tây Ban Nha
3-0
90
0
0
0
0

5 thg 12, 2023

Bỉ
4-0
90
0
0
0
0

1 thg 12, 2023

nước Anh
3-2
90
0
0
0
0

31 thg 10, 2023

Scotland
0-1
90
0
0
1
0

27 thg 10, 2023

Scotland
4-0
75
0
0
0
0

18 thg 10, 2023

BK Häcken
1-2
90
0
0
0
0

11 thg 10, 2023

BK Häcken
2-2
90
0
0
0
0
Hà Lan (W)

9 thg 4

Women's EURO Qualification League A Grp. 1
Na Uy (W)
1-0
90’
-

5 thg 4

Women's EURO Qualification League A Grp. 1
Ý (W)
2-0
90’
-

28 thg 2

UEFA Women's Nations League A Championship Playoff
Đức (W)
0-2
54’
-

23 thg 2

UEFA Women's Nations League A Championship Playoff
Tây Ban Nha (W)
3-0
90’
-

5 thg 12, 2023

UEFA Women's Nations League A Grp. 1
Bỉ (W)
4-0
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

VfL Wolfsburg (quay trở lại khoản vay)thg 7 2024 - vừa xong
88
9
46
0

Đội tuyển quốc gia

Netherlands Under 21thg 5 2019 - vừa xong
1
0
23
1
Netherlands Under 20thg 8 2018 - thg 12 2021
4
0
Netherlands Under 19thg 1 2016 - thg 7 2018
15
1
Netherlands Under 17thg 1 2015 - thg 3 2016
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Twente

Hà Lan
1
KNVB Beker Women(22/23)
2
Super Cup Women(23/24 · 22/23)
2
Eredivisie Women(23/24 · 21/22)
3
Eredivisie Cup(23/24 · 22/23 · 21/22)

Ajax

Hà Lan
1
KNVB Beker Women(18/19)
1
Eredivisie Cup(20/21)